Tên các hồ nước lớn nhất thế giới
Những hồ nước lớn nhất thế giới xuất hiện trong các bản tin, các bài tường thuật. Danh sách tên gọi các hồ nước được phóng viên BBC sử dụng.
English | Tên tiếng Việt | Quốc gia (vị trí địa lý của hồ nước) |
Great Bear Lake | Hồ Gấu lớn | Canada |
Great Salt Lake | Hồ Muối lớn | Hoa Kỳ |
Great Slave Lake | Hồ Đại Nô | Canada |
Iliamna Lake | Hồ Iliamna | Hoa Kỳ |
Issyk-Kul Lake | Hồ Issyk-Kul | Kyrgyzstan |
Kati Thanda-Lake Eyre | Hồ Kati Thanda-Lake Eyre | Úc |
Lake Albert (formerly Lake Mobutu Sese Seko) | Hồ Albert (trước đây là Hồ Mobutu Sese Seko) | Uganda và Cộng hòa Dân chủ Congo |
Lake Alhabaska | Hồ Alhabaska | Canada |
Lake Argentino | Hồ Argentino | Argentina |
Lake Athabasca | Hồ Athabasca | Canada |
Lake Baikal | Hồ Baikal | Nga |
Lake Balkhash | Hồ Balkhash | Kazakhstan |
Lake Chad | Hồ Chad | Chad, Cameroon, Niger và Nigeria |
Lake Erie | Hồ Erie | Hoa Kỳ và Canada |
Lake Hamun/ Hāmūn-e Helmand | Hồ Hamun/ Hāmūn-e Helmand | Afghanistan and Iran |
Lake Hovsgol/Lake Khövsgöl | Hồ Hovsgol/Hồ Khövsgöl | Mông Cổ |
Lake Huron | Hồ Huron | Hoa Kỳ và Canada |
Lake Khanka/Xinkai Lake | Hồ Khanka/Hồ Tân Khải (Xinkai) | Nga và Trung Quốc |
Lake Kivu | Hồ Kivu | Rwanda và Cộng hòa Dân chủ Congo |
Lake Kyoga | Hồ Kyoga | Uganda |
Lake Ladoga | Hồ Ladoga | Nga |
Lake Manitoba | Hồ Manitoba | Canada |
Lake Maracaibo | Hồ Maracaibo | Venezuela |
Lake Michigan | Hồ Michigan | Hoa Kỳ |
Lake Mweru | Hồ Mweru | Zambia và Cộng hòa Dân chủ Congo |
Lake Nasser | Hồ Nasser | Ai Cập và Sudan |
Lake Nicaragua | Hồ Nicaragua | Nicaragua |
Lake Nipigon | Hồ Nipigon | Canada |
Lake Nyasa/Lake Malawi | Hồ Nyasa/Hồ Malawi | Malawi, Mozambique và Tanzania |
Lake of the Woods | Hồ Lake of the Woods | Hoa Kỳ và Canada |
Lake Onega | Hồ Onega | Nga |
Lake Ontario | Hồ Ontario | Hoa Kỳ và Canada |
Lake Saimaa | Hồ Saimaa | Finland |
Lake Superior | Hồ Superior | Hoa Kỳ và Canada |
Lake Tahoe | Hồ Tahoe | Hoa Kỳ |
Lake Tanganyika | Hồ Tanganyika | Burundi, Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania và Zambia |
Lake Taymyr | Hồ Taymyr | Nga |
Lake Titicaca | Hồ Titicaca | Bolivia và Peru |
Lake Toba | Hồ Toba | Indonesia |
Lake Torrens | Hồ Torrens | Úc |
Lake Turkana | Hồ Turkana | Ethiopia và Kenya |
Lake Urmia | Hồ Urmia | Iran |
Lake Van | Hồ Van | Thổ Nhĩ Kỳ |
Lake Vänern | Hồ Vänern | Thụy Điển |
Lake Victoria | Hồ Victoria | Tanzania và Uganda |
Lake Vostok | Hồ Vostok | Châu Nam Cực |
Lake Winnipeg | Hồ Winnipeg | Canada |
Lake Winnipegosis | Hồ Winnipegosis | Canada |
Nettilling Lake | Hồ Nettilling | Canada |
Qinghai Lake/Kokonor/ Tsongon Po | Hồ Thanh Hải/Kokonor/ Tsongon Po | Trung Quốc |
Reindeer Lake | Hồ Tuần lộc | Canada |
Tonlé Sap | Biển Hồ | Campuchia |
Geen opmerkingen:
Een reactie posten