Trong số hàng trăm đồng tiền của các quốc gia và vùng lãnh thổ, một số ít nội tệ lại có sức nặng trong phạm vi khu vực hoặc toàn cầu.
Trang Rediff đã điểm qua những đồng tiền được định giá ở mức cao nhất thế giới dựa trên tỷ giá của các đồng tiền này so với các đồng USD và Euro. Tất nhiên, tỷ giá không nhất thiết đồng nghĩa với tầm quan trọng và ảnh hưởng của các đồng tiền.
1. Đồng Dinar của Kuwait (KWD)
Tỷ giá: 1 KWD = 3,5 USD; 1 KWD = 2,8 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 KWD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 KWD |
2. Đồng Dinar của Bahrain (BHD)
Tỷ giá: 1 BHD = 2,6 USD; 1 BHD = 2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 BHD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 BHD |
3. Đồng Rial của Oman (OMR)
Tỷ giá: 1 OMR = 2,5 USD; 1 OMR = 0,3 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 OMR Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 OMR |
4. Đồng Lats của Latvia (LVL)
Tỷ giá: 1 LVL = 1,8 USD; 1 LVL = 1,4 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 LVL Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 LVL |
5. Đồng Bảng của Anh quốc (GBP)
Tỷ giá: 1 GBP = 1,6 USD; 1 GBP = 1,2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GBP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GBP |
6. Đồng Bảng của Falkland Islands (FKP)
Tỷ giá: 1 FKP = 1,5 USD; 1 FKP = 1,2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 FKP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 FKP |
7. Đồng Bảng của Gibraltar (GIP)
Tỷ giá: 1 GIP = 0,65 USD; 1 GIP = 0,82 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GIP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GIP |
8. Đồng Bảng của Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha (SHP)
Tỷ giá: 1 SHP = 0,6 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 SHP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 SHP |
9. Đồng Dinar của Jordan (JOD)
Tỷ giá: 1 JOD = 1,4 USD; 1 JOD = 1,1 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 JOD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 JOD |
10. Đồng Manat của Azerbaijan
Tỷ giá: 1 Manat = 1,1 USD; 1 Manat = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 Manat Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 Manat |
11. Đồng Euro (EUR)
Tỷ giá: 1 EUR = 1,3 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 EUR Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 EUR |
12. Đồng Đôla của Cayman Islands (KYD)
Tỷ giá: 1 KYD = 1,2 USD; 1 KYD = 0,94 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 KYD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 KYD |
13. Đồng Franc của Thụy Sỹ (CHF)
Tỷ giá: 1 CHF = 1,08 USD; 1 CHF = 0,82 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 CHF Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 1.000 CHF |
14. Đồng Đôla của Australia (AUD)
Tỷ giá: 1 AUD = 1,03 USD; 1 AUD = 0,81 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 AUD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 AUD |
15. Đồng Đôla Mỹ (USD)
Tỷ giá: 1 USD = 0,76 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 USD |
16. Đồng Đôla của Bahamas (BSD)
Tỷ giá: 1 BSD = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 BSD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BSD |
17. Đồng Đôla của Bermuda (BMD)
Tỷ giá: 1 BMD = 1 USD; 1 BMD = 0,78 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 BMD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BMD |
18. Đồng Balboa của Panama (PAB)
Tỷ giá: 1 PAB = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 PAB Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: Không có tiền giấy |
19. Đồng Peso của Cuba (CUP)
Tỷ giá: 1 CUP = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 CUP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CUP |
20. Đồng Đôla của Canada (CAD)
Tỷ giá: 1 CAD = 0,97 USD; 1 CAD = 0,77 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 CAD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CAD |
http://taichinh.vnexpress.net/tin-tuc/the-gioi-phang/2012/02/nhung-dong-tien-duoc-dinh-gia-cao-nhat-the-gioi-5826/
Geen opmerkingen:
Een reactie posten